Trang chủ8219 • TYO
add
Aoyama Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.226,00 ¥ - 2.314,00 ¥
Phạm vi một năm
1.110,00 ¥ - 2.314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,53 T JPY
Số lượng trung bình
562,49 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 20,39 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -86,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | -84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,16 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 321,46 T | -1,78% |
Tổng nợ | 144,80 T | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -86,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.636