Trang chủ8220 • HKG
add
Bingo Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
88,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | -34,97% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 166,85% |
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -261,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -254,32 | -456,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | -688,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,48 Tr | 174,72% |
Tổng tài sản | 65,93 Tr | 195,09% |
Tổng nợ | 85,34 Tr | 190,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 729,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -261,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
28