Trang chủ8221 • HKG
add
Gaoyu Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 Tr | 720,66% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | 144,45% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -46,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,69 | 82,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,50 Tr | 85,30% |
Tổng tài sản | 263,72 Tr | 39,90% |
Tổng nợ | 115,04 Tr | 142,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -46,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
19