Trang chủ8222 • HKG
add
E Lighting Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
533,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -26,77% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 619,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 655,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | 1.655,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 31,19 Tr | -37,01% |
Tổng nợ | 19,24 Tr | -35,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 619,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
41