Trang chủ8222 • TPE
add
Aero Win Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,40 NT$ - 39,55 NT$
Phạm vi một năm
30,50 NT$ - 51,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
311,05 N
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,06 Tr | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 28,90 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -55,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,95 Tr | 45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,75 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 12,60% |
Tổng nợ | 833,39 Tr | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | 71,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,26 Tr | -9.112,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,18 Tr | 4.789,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,54 Tr | -72,61% |
Dòng tiền tự do | -96,27 Tr | -76,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
222