Trang chủ8225 • HKG
add
China Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
132,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 Tr | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 77,14% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,20 | -10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | -24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | 4,74% |
Tổng tài sản | 128,73 Tr | -32,49% |
Tổng nợ | 37,19 Tr | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
41