Trang chủ8225 • TYO
add
Takachiho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.489,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Phạm vi một năm
2.013,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T JPY
Số lượng trung bình
363,00
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 529,00 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,50 Tr | 5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 8,22% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 4,04% |
Tổng nợ | 2,77 T | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,45 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1949
Trang web
Nhân viên
198