Trang chủ8225 • TYO
add
Takachiho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.080,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Phạm vi một năm
2.370,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 504,00 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -11,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,25 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | 19,22% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 6,85% |
Tổng nợ | 2,58 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,92 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1949
Trang web
Nhân viên
198