Trang chủ8226 • HKG
add
KOALA Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -404,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,07 | -470,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,43 Tr | -8,37% |
Tổng tài sản | 449,76 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 72,95 Tr | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -404,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 486,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,92 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
21