Trang chủ8226 • TYO
add
Rikei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 399,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T JPY
Số lượng trung bình
488,49 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 636,00 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,00 Tr | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 0,42% |
Tổng tài sản | 11,08 T | 7,56% |
Tổng nợ | 5,70 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1957
Trang web
Nhân viên
165