Trang chủ8227 • TYO
add
Shimamura
Giá đóng cửa hôm trước
9.316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.198,00 ¥ - 9.338,00 ¥
Phạm vi một năm
6.400,00 ¥ - 9.866,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
688,51 T JPY
Số lượng trung bình
369,30 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,50 T | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 43,67 T | 2,60% |
Thu nhập ròng | 8,24 T | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 T | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,00 T | 9,66% |
Tổng tài sản | 567,14 T | 6,25% |
Tổng nợ | 66,17 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 T | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,62 T | 38,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,05 T | 276,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,67 T | 1.624,04% |
Dòng tiền tự do | 20,87 T | 45,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.157