Trang chủ8227 • TYO
add
Shimamura
Giá đóng cửa hôm trước
10.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.425,00 ¥ - 10.820,00 ¥
Phạm vi một năm
6.400,00 ¥ - 10.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
775,18 T JPY
Số lượng trung bình
200,31 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,88 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 45,05 T | 5,86% |
Thu nhập ròng | 8,24 T | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 T | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,00 T | 9,66% |
Tổng tài sản | 567,14 T | 6,25% |
Tổng nợ | 66,17 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 T | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,62 T | 38,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,05 T | 276,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,67 T | 1.624,04% |
Dòng tiền tự do | 20,87 T | 45,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.253