Trang chủ8227 • TYO
add
Shimamura
Giá đóng cửa hôm trước
8.308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.194,00 ¥ - 8.415,00 ¥
Phạm vi một năm
6.400,00 ¥ - 9.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
585,96 T JPY
Số lượng trung bình
239,06 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,50 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 41,68 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 11,66 T | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,32 T | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,73 T | 4,70% |
Tổng tài sản | 552,20 T | 5,58% |
Tổng nợ | 64,07 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 T | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,98 T | -14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 T | -325,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | 8,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,92 T | -26,41% |
Dòng tiền tự do | 20,13 T | -19,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.157