Trang chủ8229 • HKG
add
Future Data Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,67 Tr | 2,39% |
Tổng tài sản | 253,21 Tr | -11,12% |
Tổng nợ | 79,64 Tr | -45,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 757,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -411,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
221