Trang chủ8230 • TADAWUL
add
Al Rajhi Company for Copertv Insrnc SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,80 SAR - 134,80 SAR
Phạm vi một năm
117,00 SAR - 230,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T SAR
Số lượng trung bình
148,64 N
Tỷ số P/E
40,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 25,38 Tr | 67,18% |
Thu nhập ròng | 48,96 Tr | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | -76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 41,36% |
Tổng tài sản | 12,09 T | 77,13% |
Tổng nợ | 10,01 T | 96,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,96 Tr | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 T | -8.356,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 T | 59.554,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,00 N | 122,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,62 Tr | 67,74% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | -155,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web