Trang chủ8230 • TADAWUL
add
Al Rajhi Company for Copertv Insrnc SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
119,20 SAR - 122,00 SAR
Phạm vi một năm
102,00 SAR - 230,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T SAR
Số lượng trung bình
142,48 N
Tỷ số P/E
38,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 69,33 Tr | 215,40% |
Thu nhập ròng | 90,80 Tr | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,25 Tr | -54,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 60,83% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 73,23% |
Tổng nợ | 11,07 T | 90,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,80 Tr | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,83 Tr | -173,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,06 Tr | 139,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 51,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,16 Tr | 95,29% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -176,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web