Trang chủ8232 • HKG
add
Classified Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 469,00 N | 190,72% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -3.157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,80 | -3.528,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,00 N | -68,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,00 N | -87,51% |
Tổng tài sản | 29,04 Tr | -25,72% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | -30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -3.157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 525,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
52