Trang chủ8232 • HKG
add
Classified Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 840,00 N | -12,04% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 77,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,86 | 75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,25 N | 97,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,00 N | -86,82% |
Tổng tài sản | 27,34 Tr | -23,91% |
Tổng nợ | 17,83 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 77,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 662,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
54