Trang chủ8237 • HKG
add
Link Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 9,69 Tr | -76,75% |
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 62,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,41 | 58,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 93,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 Tr | -29,12% |
Tổng tài sản | 576,47 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 552,16 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 62,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
55