Trang chủ82388 • HKG
add
BOC Hong Kong (Holdings) Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,45 ¥ - 23,75 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 24,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
268,55 T HKD
Số lượng trung bình
84,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 T | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 10,02 T | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,27 | 1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,98 T | 89,30% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 3,67 NT | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 T | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,01 T | 63,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,00 Tr | -158,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,31 T | 41,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 T | 117,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |