Trang chủ8238 • HKG
add
Winto Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -55,75% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -59,93% |
Thu nhập ròng | -56,00 N | 99,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | 98,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,50 N | 100,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 224,08% |
Tổng tài sản | 47,98 Tr | -20,15% |
Tổng nợ | 71,59 Tr | 159,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 N | 99,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -80,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12