Trang chủ8239 • HKG
add
Capital Finance Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 Tr | -38,98% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | -38,69% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 61,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,81 | 37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,75 N | 97,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,24 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 155,64 Tr | -29,01% |
Tổng nợ | 83,50 Tr | -35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 61,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39