Trang chủ8240 • TADAWUL
add
CHUBB Arabia Cooperative Insurnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,60 SAR - 43,50 SAR
Phạm vi một năm
24,36 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T SAR
Số lượng trung bình
175,72 N
Tỷ số P/E
79,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,12 Tr | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | -37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | -43,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | -51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,06 Tr | -9,84% |
Tổng tài sản | 687,82 Tr | -9,31% |
Tổng nợ | 233,41 Tr | -30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | -37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,83 Tr | -599,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,54 Tr | -1.774,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,37 Tr | -2.292,32% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | -92,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2008
Trang web