Trang chủ8240 • TADAWUL
add
CHUBB Arabia Cooperative Insurnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,95 SAR - 52,00 SAR
Phạm vi một năm
19,00 SAR - 52,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T SAR
Số lượng trung bình
600,41 N
Tỷ số P/E
76,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,12 Tr | 93,29% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 14,35% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -76,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -88,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | -55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,52 Tr | 90,85% |
Tổng tài sản | 699,49 Tr | -13,37% |
Tổng nợ | 261,52 Tr | -34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -76,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,36 Tr | 338,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | -10.345,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,80 Tr | 304,35% |
Dòng tiền tự do | 22,27 Tr | 195,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2008
Trang web