Trang chủ8241 • HKG
add
Ying Kee Tea House Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
74,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,30 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 123,87% |
Tổng tài sản | 100,60 Tr | -6,18% |
Tổng nợ | 100,59 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 874,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -64,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
50