Trang chủ8247 • TYO
add
Daiwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
388,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T JPY
Số lượng trung bình
87,87 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -71,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -70,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,25 Tr | 28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -19,45% |
Tổng tài sản | 27,40 T | -0,72% |
Tổng nợ | 22,07 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -71,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
615