Trang chủ8247 • TYO
add
Daiwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 429,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 107,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,00 Tr | 67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 27,43 T | 1,35% |
Tổng nợ | 22,43 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 107,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
615