Trang chủ8249 • HKG
add
Zhejiang RuYn Intllgnt Cntrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | 31,67% |
Chi phí hoạt động | 743,50 N | 66,70% |
Thu nhập ròng | -124,50 N | 73,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | 79,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,00 N | -0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -42,31% |
Tổng tài sản | 5,01 Tr | -43,09% |
Tổng nợ | 57,41 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,50 N | 73,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -70,69 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11