Trang chủ8249 • HKG
add
Zhejiang RuYn Intllgnt Cntrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
137,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 746,50 N | -36,41% |
Thu nhập ròng | -524,50 N | 8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | -4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,00 N | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | -6,02% |
Tổng tài sản | 12,16 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 65,61 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,50 N | 8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -325,00 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11