Trang chủ8250 • HKG
add
Du Du Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
75,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | 490,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5.060,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,76 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 367,29 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 28,52 Tr | -69,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -155,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
89