Trang chủ8250 • TADAWUL
add
Gulf Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,20 SAR - 26,60 SAR
Phạm vi một năm
22,92 SAR - 35,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SAR
Số lượng trung bình
111,16 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,83 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 234,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 235,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,03 Tr | 104,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,28 Tr | -2,15% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -2,84% |
Tổng nợ | 1,61 T | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 234,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,69 Tr | -564,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,56 Tr | 126,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,13 Tr | 59,68% |
Dòng tiền tự do | 32,47 Tr | -74,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web