Trang chủ8250 • TADAWUL
add
Gulf Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,45 SAR - 26,60 SAR
Phạm vi một năm
23,88 SAR - 39,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SAR
Số lượng trung bình
188,34 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,44 Tr | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 11,15 Tr | 18,24% |
Thu nhập ròng | 44,14 Tr | 101,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 116,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,58 Tr | 28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,26 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -6,35% |
Tổng nợ | 1,68 T | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,14 Tr | 101,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,98 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,79 Tr | 68,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 N | 89,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,03 Tr | 85,63% |
Dòng tiền tự do | -100,17 Tr | -136,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web