Trang chủ8250 • TADAWUL
add
Gulf Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,40 SAR - 24,87 SAR
Phạm vi một năm
22,92 SAR - 35,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T SAR
Số lượng trung bình
71,50 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,49 Tr | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | -13,88% |
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | -34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -35,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | -36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,01 Tr | -1,63% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 3,49% |
Tổng nợ | 1,62 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | -34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 102,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,87 Tr | -36,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 Tr | 19,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,13 Tr | 143,71% |
Dòng tiền tự do | 75,42 Tr | -12,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web