Trang chủ8254 • TYO
add
Saikaya Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ¥ - 411,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T JPY
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 556,00 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | 3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,50 Tr | 6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -21,13% |
Tổng tài sản | 11,92 T | -1,35% |
Tổng nợ | 11,15 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1950
Trang web
Nhân viên
145