Trang chủ8255 • TYO
add
Axial Retailing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.134,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,91 T JPY
Số lượng trung bình
192,13 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,34 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 17,73 T | 5,66% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | -10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 T | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 T | 24,37% |
Tổng tài sản | 139,33 T | 5,90% |
Tổng nợ | 51,88 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | -10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 T | 41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | 64,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,00 Tr | 186,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 T | 1.090,02% |
Dòng tiền tự do | 3,33 T | 497,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.661