Trang chủ8255 • TYO
add
Axial Retailing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
886,00 ¥ - 894,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,45 T JPY
Số lượng trung bình
65,98 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,29 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 17,66 T | 5,96% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,16 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 131,42 T | 3,26% |
Tổng nợ | 45,38 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -67,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 T | 4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 Tr | 92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -197,41% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -252,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.661