Trang chủ8255 • TYO
add
Axial Retailing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.116,00 ¥ - 1.135,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,81 T JPY
Số lượng trung bình
116,69 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,72 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 17,94 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 420,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 393,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | 39,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,89 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 135,30 T | 2,97% |
Tổng nợ | 46,00 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 420,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -52,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 12,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -2.856,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 T | -250,65% |
Dòng tiền tự do | 149,62 Tr | -93,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.620