Trang chủ8257 • HKG
add
Genes Tech Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
487,17 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,50 Tr | -37,73% |
Chi phí hoạt động | 48,27 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 19,35 Tr | -59,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -34,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,44 Tr | -49,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,08 Tr | 12,19% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -4,21% |
Tổng nợ | 1,33 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,35 Tr | -59,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,83 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 25,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
262