Trang chủ8257 • HKG
add
Genes Tech Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,00 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,48 Tr | -11,78% |
Chi phí hoạt động | 41,94 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -201,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -214,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,18 Tr | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,29 Tr | 27,55% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 16,25% |
Tổng nợ | 1,62 T | 25,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -201,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 14,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
260