Trang chủ8260 • TADAWUL
add
Gulf General Cooperatv Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,98 SAR - 6,10 SAR
Phạm vi một năm
5,40 SAR - 14,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
181,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
351,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,21 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 59,18 Tr | 20,23% |
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -314,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | -298,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | -810,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,36 Tr | 130,55% |
Tổng tài sản | 365,43 Tr | -33,83% |
Tổng nợ | 162,80 Tr | -36,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -314,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,16 Tr | -207,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,11 Tr | 416,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,55 Tr | 1.665,37% |
Dòng tiền tự do | -7,98 Tr | -194,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web