Trang chủ8260 • TADAWUL
add
Gulf General Cooperatv Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,50 SAR - 8,83 SAR
Phạm vi một năm
7,23 SAR - 16,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
260,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
300,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,06 Tr | 51,86% |
Chi phí hoạt động | -28,73 Tr | -39,16% |
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | -1.694,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,48 | -1.149,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,82 Tr | -4.303,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 Tr | -6,51% |
Tổng tài sản | 433,19 Tr | -11,63% |
Tổng nợ | 209,28 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | -1.694,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,80 Tr | -156,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,89 Tr | 240,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,09 Tr | -2.747,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -121,89% |
Dòng tiền tự do | -19,04 Tr | -126,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web