Trang chủ8260 • TYO
add
Izutsuya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
337,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
25,16 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -2,17% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 281,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 290,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 Tr | 6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -17,41% |
Tổng tài sản | 46,37 T | -2,09% |
Tổng nợ | 35,23 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 281,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1935
Trang web
Nhân viên
696