Trang chủ8262 • HKG
add
Super Strong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,12 Tr | 40,56% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | 26,98% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 69,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | 78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 Tr | -57,22% |
Tổng tài sản | 101,91 Tr | -21,27% |
Tổng nợ | 24,45 Tr | -42,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 69,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31