Trang chủ8262 • HKG
add
Super Strong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,74 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,53 | -20,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | -49,30% |
Tổng tài sản | 136,46 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 52,03 Tr | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -434,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
30