Trang chủ8268 • HKG
add
Smart City Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
770,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,72 Tr | 19,10% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -96,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -65,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,99 Tr | -947,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,32 Tr | -22,41% |
Tổng tài sản | 333,04 Tr | 3,30% |
Tổng nợ | 204,11 Tr | 19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | -96,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
95