Trang chủ8268 • HKG
add
Smart City Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
693,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,85 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -4.947,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -4.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -915,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,42 Tr | 21,77% |
Tổng tài sản | 320,82 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 185,47 Tr | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -4.947,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
109