Trang chủ8269 • HKG
add
Wealth Glory Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | 232,75% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -10,91% |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,06 | 74,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | -1,42% |
Tổng tài sản | 57,77 Tr | -27,65% |
Tổng nợ | 46,95 Tr | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -7,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
38