Trang chủ8270 • HKG
add
China CBM Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,76 Tr | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | -226,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,72 | -230,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | 103,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,48 Tr | 6,69% |
Tổng tài sản | 327,75 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 204,70 Tr | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | -226,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
246