Trang chủ8270 • TADAWUL
add
Buruj Cooperative Insurance Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,61 SAR - 17,00 SAR
Phạm vi một năm
14,62 SAR - 24,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
502,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
48,26 N
Tỷ số P/E
73,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,38 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -66,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | -58,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,23 Tr | 21,96% |
Tổng tài sản | 824,13 Tr | — |
Tổng nợ | 345,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -66,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,33 Tr | 335,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,04 Tr | 17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,37 Tr | 686,31% |
Dòng tiền tự do | 53,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web