Trang chủ8271 • HKG
add
Global Digital Creations Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 13,02 Tr | 47,62% |
Thu nhập ròng | -11,27 Tr | -519,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,64 | -394,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,39 Tr | -417,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,85 Tr | -7,46% |
Tổng tài sản | 520,50 Tr | -13,75% |
Tổng nợ | 241,43 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,27 Tr | -519,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 968,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
148