Trang chủ8273 • TYO
add
Izumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.304,00 ¥ - 3.336,00 ¥
Phạm vi một năm
2.935,00 ¥ - 3.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
239,08 T JPY
Số lượng trung bình
87,83 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,88 T | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 50,43 T | 19,39% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 T | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | 31,01% |
Tổng tài sản | 569,61 T | 16,36% |
Tổng nợ | 270,39 T | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 T | -203,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,50 T | 308,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 Tr | -95,25% |
Dòng tiền tự do | -16,03 T | -46,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
11.186