Trang chủ8275 • HKG
add
China New Consumption Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,30 Tr | -34,58% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -71,09% |
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -407,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,56 | -570,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 Tr | -219,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,42 Tr | -17,85% |
Tổng tài sản | 137,13 Tr | -18,71% |
Tổng nợ | 21,61 Tr | -52,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -407,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | -249,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -361,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,54 Tr | 88,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -176,37% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -156,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27