Trang chủ8275 • HKG
add
China New Consumption Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,97 Tr | 69,21% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | -698,50 N | 76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 86,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 Tr | 12.668,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 210,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,62 Tr | 39,66% |
Tổng tài sản | 154,75 Tr | 1,77% |
Tổng nợ | 32,77 Tr | -30,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,50 N | 76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27