Trang chủ8275 • TYO
add
Forval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
1.127,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,55 T JPY
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,67 T | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | 13,83% |
Thu nhập ròng | 798,00 Tr | 2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 42,13 T | 3,44% |
Tổng nợ | 22,43 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,00 Tr | 2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
2.367