Trang chủ8276 • TYO
add
Heiwado Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ¥ - 2.685,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 2.774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,53 T JPY
Số lượng trung bình
143,87 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,91 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 38,58 T | 4,69% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 197,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 181,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 T | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,82 T | -18,86% |
Tổng tài sản | 307,87 T | -0,51% |
Tổng nợ | 115,84 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 197,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.783