Trang chủ8278 • TYO
add
Fuji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.061,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Phạm vi một năm
1.834,00 ¥ - 2.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,10 T JPY
Số lượng trung bình
99,70 N
Tỷ số P/E
46,81
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,74 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 58,85 T | 7,71% |
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | -69,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 T | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,29 T | -29,29% |
Tổng tài sản | 411,81 T | -3,72% |
Tổng nợ | 193,78 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | -69,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1967
Trang web
Nhân viên
8.353