Trang chủ8279 • TYO
add
Yaoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.460,00 ¥ - 9.573,00 ¥
Phạm vi một năm
8.414,00 ¥ - 10.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
396,99 T JPY
Số lượng trung bình
50,94 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,79 T | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 36,77 T | -13,54% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 T | 1.986,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,23 T | 4,25% |
Tổng tài sản | 376,21 T | 9,87% |
Tổng nợ | 190,28 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.347