Trang chủ8280 • TADAWUL
add
Liva Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,32 SAR - 13,78 SAR
Phạm vi một năm
12,84 SAR - 21,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
539,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
108,51 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,14 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -60,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -62,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,48 Tr | 1.613,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -60,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,44 Tr | -0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 Tr | -183,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,21 Tr | -4.802,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web