Trang chủ8281 • HKG
add
China Golden Classic Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
57,07 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,42 Tr | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | -32,78% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 167,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 215,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 Tr | 97,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,56 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 335,11 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 72,80 Tr | -14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 167,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
272