Trang chủ8281 • TYO
add
Xebio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.252,00 ¥ - 1.283,00 ¥
Phạm vi một năm
937,00 ¥ - 1.363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,94 T JPY
Số lượng trung bình
148,95 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,08 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 23,26 T | 0,47% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 53,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,21 T | -3,84% |
Tổng tài sản | 216,56 T | -1,20% |
Tổng nợ | 91,72 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.560