Trang chủ8281 • TYO
add
Xebio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
929,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,37 T JPY
Số lượng trung bình
86,04 N
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,04 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 22,31 T | 5,18% |
Thu nhập ròng | -769,00 Tr | -2.361,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -2.233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | -16,74% |
Tổng tài sản | 203,14 T | -1,94% |
Tổng nợ | 77,45 T | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,00 Tr | -2.361,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.560