Trang chủ8283 • HKG
add
Zhongshi Minan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,22 N
Tỷ số P/E
2,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | -27,99% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -70,87% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 280,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,11 | 350,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,50 N | 135,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | -4,05% |
Tổng tài sản | 21,96 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 13,15 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 280,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 610,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 870,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
130