Trang chủ8285 • HKG
add
Sling Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 Tr | -18,97% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | -20,02% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -99,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | -48,97% |
Tổng tài sản | 35,05 Tr | -30,73% |
Tổng nợ | 43,23 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
44