Trang chủ8285 • TYO
add
Công ty Cổ phần Mitani Sangyo
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
298,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 T JPY
Số lượng trung bình
33,94 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,12 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 974,00 Tr | 71,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 61,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 91,35 T | 0,04% |
Tổng nợ | 43,96 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,00 Tr | 71,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.569