Trang chủ8285 • TYO
add
Công ty Cổ phần Mitani Sangyo
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
335,00 ¥ - 343,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 381,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 T JPY
Số lượng trung bình
147,93 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,18 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 110,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 103,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 93,50 T | -1,45% |
Tổng nợ | 45,93 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 110,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.569