Trang chủ8285 • TYO
add
Công ty Cổ phần Mitani Sangyo
Giá đóng cửa hôm trước
323,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
298,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T JPY
Số lượng trung bình
45,75 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | 6,33% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,00 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 90,53 T | 2,51% |
Tổng nợ | 43,63 T | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.569