Trang chủ8289 • TYO
add
Olympic Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
458,00 ¥ - 463,00 ¥
Phạm vi một năm
453,00 ¥ - 587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T JPY
Số lượng trung bình
13,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,32 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -111,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -110,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,50 Tr | 10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 33,93% |
Tổng tài sản | 71,51 T | 7,25% |
Tổng nợ | 46,18 T | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -111,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.362