Trang chủ8289 • TYO
add
Olympic Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
409,00 ¥ - 412,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T JPY
Số lượng trung bình
14,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,78 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 163,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 159,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,50 Tr | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 41,35% |
Tổng tài sản | 69,72 T | 7,26% |
Tổng nợ | 44,57 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 163,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.362