Trang chủ8291 • HKG
add
Hong Kong Entertainment Intrntl Hlng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
87,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | -68,46% |
Chi phí hoạt động | -702,00 N | -103,81% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 110,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,49 | 131,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 109,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 Tr | -59,06% |
Tổng tài sản | 46,70 Tr | -58,91% |
Tổng nợ | 140,30 Tr | -30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 110,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
115