Trang chủ8291 • HKG
add
Hong Kong Entertainment Intrntl Hlng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | 194,46% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 41,40% |
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -338,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,24 | -48,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -247,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | -54,44% |
Tổng tài sản | 95,45 Tr | 0,93% |
Tổng nợ | 193,44 Tr | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -338,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -775,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
102