Trang chủ8292 • HKG
add
Worldgate Global Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 Tr | -26,64% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | 112,00 N | 101,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 101,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 52,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -64,22% |
Tổng tài sản | 47,33 Tr | -19,06% |
Tổng nợ | 23,09 Tr | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 N | 101,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 958,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
498