Trang chủ8292 • HKG
add
Worldgate Global Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | -25,68% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -15,14% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 Tr | -30,00% |
Tổng tài sản | 48,46 Tr | -32,24% |
Tổng nợ | 18,91 Tr | -18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -800,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
344