Trang chủ8293 • HKG
add
SingAsia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
633,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -25,22% |
Thu nhập ròng | -548,50 N | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,82 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,68 N | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -51,61% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | -24,79% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,50 N | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,65 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -201,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
69